Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kinh ngạc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Hết sức ngạc nhiên, đến mức sửng sốt: kinh ngạc trước trí thông minh của cậu bé.
Related search result for "kinh ngạc"
Comments and discussion on the word "kinh ngạc"