Translation
powered by
恝 |
1. kiết
quên bẵng đi |
戞 |
2. kiết
1. đánh nhẹ, gõ nhẹ |
戛 |
3. kiết
1. đánh nhẹ, gõ nhẹ |
絜 |
4. kiết
sạch sẽ |
秸 |
5. kiết
lõi của cọng rơm |
訐 |
6. kiết
bới móc việc riêng của người khác |
讦 |
7. kiết
bới móc việc riêng của người khác |
拮 |
8. kiết
tay và miệng cùng làm |
孑 |
9. kiết
1. đơn chiếc, lẻ loi, trơ chọi |
蛣 |
10. kiết
1. (xem: kiết khương 蛣蜣) |