Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

quên bẵng đi
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)


1. đánh nhẹ, gõ nhẹ
2. cái giáo dài
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 戈 (qua)


1. đánh nhẹ, gõ nhẹ
2. cái giáo dài
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 戈 (qua)


sạch sẽ
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 糸 (mịch)


lõi của cọng rơm
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 禾 (hoà)


bới móc việc riêng của người khác
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 言 (ngôn)


bới móc việc riêng của người khác
Số nét: 5. Loại: Giản thể. Bộ: 言 (ngôn)


tay và miệng cùng làm
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


1. đơn chiếc, lẻ loi, trơ chọi
2. vật thẳng mà ngắn
Số nét: 3. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 子 (tử)


10. kiết
1. (xem: kiết khương 蛣蜣)
2. (xem: kiết quyết 蛣蟩)
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 虫 (trùng)