Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. đơn chiếc, lẻ loi, trơ chọi
2. vật thẳng mà ngắn
Số nét: 3. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 子 (tử)


1. đơn chiếc, lẻ loi, trơ chọi
2. vật thẳng mà ngắn
Số nét: 3. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 子 (tử)