Từ "kiềng" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ này:
1. Định nghĩa và nghĩa chính:
Dụng cụ bằng sắt có ba chân: "Kiềng" thường được hiểu là một dụng cụ dùng trong nấu ăn, có ba chân, giúp đặt nồi hoặc chảo lên trên để nấu. Ví dụ: "Khi nấu canh, mình thường dùng kiềng để đặt nồi lên bếp than."
Vững như kiềng ba chân: Câu này ám chỉ sự vững vàng, không bị lung lay. Ví dụ: "Dù có khó khăn, nhưng tôi vẫn giữ vững lập trường của mình, vững như kiềng ba chân."
2. Nghĩa khác:
3. Cách sử dụng nâng cao:
Trong một số ngữ cảnh, "kiềng" có thể được dùng để chỉ sự khinh miệt hoặc chê bai. Câu “kiềng mặt bọn con buôn” có nghĩa là tránh xa hoặc không muốn tiếp xúc với những người mà mình không tôn trọng.
Ví dụ: "Tôi kiềng mặt những người thường nói dối."
4. Biến thể của từ:
5. Từ đồng nghĩa và liên quan:
Từ gần giống: "Giá" (cũng là một loại dụng cụ để đặt đồ vật lên), nhưng "giá" thường không có chân và không được sử dụng trong nấu ăn.
Từ đồng nghĩa: Không có từ nào hoàn toàn đồng nghĩa với "kiềng", nhưng trong ngữ cảnh "vững vàng", có thể sử dụng "vững chắc" hoặc "kiên cố".
6. Ví dụ sử dụng:
"Bếp của tôi rất tiện lợi, có một cái kiềng để đặt nồi lên."
"Tâm hồn tôi vững như kiềng ba chân, không ai có thể làm lay chuyển được."
"Tôi không thích giao du với những người mà tôi kiềng mặt."
7. Chú ý:
Khi sử dụng từ "kiềng", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ này có thể mang ý nghĩa tích cực (vững vàng, dùng trong nấu ăn) hoặc tiêu cực (khinh miệt, tránh xa).