Characters remaining: 500/500
Translation

knacker

/'nækə/
Academic
Friendly

Từ "knacker" trong tiếng Anh một số nghĩa khác nhau, dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ sử dụng.

Định nghĩa
  1. Danh từ (Noun):
    • "Knacker" có thể chỉ người chuyên mua những con ngựa già, bệnh tật hoặc không còn khả năng làm việc để giết thịt.
    • cũng có thể chỉ người chuyên buôn bán tàu hoặc nhà để phá lấy vật liệu.
Cách sử dụng
  • dụ 1:

    • "The knacker came to collect the old horse that could no longer pull the cart."
  • dụ 2:

    • "The old ship was sold to a knacker who would dismantle it for scrap metal."
Biến thể của từ
  • Knackered (tính từ):
    • Từ này có nghĩa mệt mỏi, kiệt sức. dụ: "I was completely knackered after the long hike." (Tôi hoàn toàn kiệt sức sau chuyến đi bộ dài.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Butcher: người giết mổ động vật (có thể chỉ chung cho những người làm nghề này không nhất thiết chỉ ngựa).
  • Scrap dealer: người buôn bán phế liệu, có thể tương tự với knacker trong một số ngữ cảnh.
Idioms Phrasal Verbs
  • Knackered out: một cách nói khác để chỉ trạng thái kiệt sức.
    • dụ: "After working all day, I was completely knackered out." (Sau khi làm việc cả ngày, tôi hoàn toàn kiệt sức.)
Chú ý
  • Từ "knacker" có thể mang nghĩa tiêu cực trong một số ngữ cảnh, liên quan đến việc giết động vật. Do đó, khi sử dụng từ này, người học cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm.
Tổng kết

"Knacker" một từ thú vị trong tiếng Anh, với những nghĩa cụ thể liên quan đến nghề nghiệp trong lĩnh vực giết mổ động vật buôn bán phế liệu.

danh từ
  1. người chuyên mua ngựa già để giết thịt
  2. người chuyên buôn tàu (nhà...) để phá lấy vật liệu

Similar Spellings

Words Containing "knacker"

Comments and discussion on the word "knacker"