Từ "kẹt" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc bị mắc lại, không thể di chuyển hoặc gặp khó khăn. Dưới đây là một số định nghĩa và ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Nghĩa: Bị mắc ở giữa, bị giữ lại, không đi qua được.
Ví dụ: - "Chiếc xe bị kẹt trong dòng xe cộ đông đúc." (Xe không thể di chuyển vì có quá nhiều xe khác xung quanh.) - "Súng bị kẹt đạn, không thể bắn." (Đạn bị mắc lại trong súng, không thể thoát ra.)
Nghĩa: Bí, gặp khó khăn, khó giải quyết.
Ví dụ: - "Tôi đang kẹt tiền, không biết làm thế nào để trang trải chi phí." (Tôi gặp khó khăn về tài chính.) - "Trong cuộc họp, mọi người đều kẹt quá không biết trả lời như thế nào." (Mọi người cảm thấy khó khăn trong việc đưa ra ý kiến.)
Nghĩa 1: Kẽ hở, chỗ bị chặn lại.
Ví dụ: "Cái ghế này có kẹt ván, không thể ngồi được." (Có một phần bị mắc lại, không thể sử dụng.)
Nghĩa 2: Góc, xó, chỗ bị chặn.
Ví dụ: "Tôi để sách trong kẹt tủ." (Sách được để ở một chỗ nhỏ hẹp trong tủ.)
Nghĩa: Có âm thanh đanh, rít lên do hai vật cứng cọ xát vào nhau.
Ví dụ: - "Cánh cửa kẹt lên một tiếng khi tôi mở nó." (Cửa phát ra tiếng kêu khi mở ra do bị cọ xát.)
Khi sử dụng từ "kẹt," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa phù hợp nhất. Từ này thường mang tính chất mô tả tình trạng không thoải mái hoặc không thể tiếp tục, và có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau trong cuộc sống hàng ngày.