Characters remaining: 500/500
Translation

kẹt

Academic
Friendly

Từ "kẹt" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc bị mắc lại, không thể di chuyển hoặc gặp khó khăn. Dưới đây một số định nghĩa dụ cụ thể để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Động từ (đgt):

Nghĩa: Bị mắcgiữa, bị giữ lại, không đi qua được.
dụ: - "Chiếc xe bị kẹt trong dòng xe cộ đông đúc." (Xe không thể di chuyển quá nhiều xe khác xung quanh.) - "Súng bị kẹt đạn, không thể bắn." (Đạn bị mắc lại trong súng, không thể thoát ra.)

2. Tính từ (tt):

Nghĩa: , gặp khó khăn, khó giải quyết.
dụ: - "Tôi đang kẹt tiền, không biết làm thế nào để trang trải chi phí." (Tôi gặp khó khăn về tài chính.) - "Trong cuộc họp, mọi người đều kẹt quá không biết trả lời như thế nào." (Mọi người cảm thấy khó khăn trong việc đưa ra ý kiến.)

3. Danh từ (dt):
  • Nghĩa 1: Kẽ hở, chỗ bị chặn lại.
    dụ: "Cái ghế này kẹt ván, không thể ngồi được." ( một phần bị mắc lại, không thể sử dụng.)

  • Nghĩa 2: Góc, , chỗ bị chặn.
    dụ: "Tôi để sách trong kẹt tủ." (Sách được đểmột chỗ nhỏ hẹp trong tủ.)

4. Tính từ (tt):

Nghĩa: âm thanh đanh, rít lên do hai vật cứng cọ xát vào nhau.
dụ: - "Cánh cửa kẹt lên một tiếng khi tôi mở ." (Cửa phát ra tiếng kêu khi mở ra do bị cọ xát.)

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gặp khó khăn: Có thể dùng từ "khó khăn" thay thế cho "kẹt" trong một số ngữ cảnh.
  • Mắc: Có thể dùng từ này như một từ đồng nghĩa với "kẹt" trong một số trường hợp, dụ như "mắc kẹt" (bị mắc lại).
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Tôi thấy mình đang kẹt giữa hai lựa chọn khó khăn." (Cảm giác bị áp lực giữa hai quyết định không dễ dàng.)
  • "Sau khi kiểm tra, chúng tôi phát hiện một số kẹt trong hệ thống." ( vấn đề trong hệ thống cần được giải quyết.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "kẹt," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa phù hợp nhất. Từ này thường mang tính chất mô tả tình trạng không thoải mái hoặc không thể tiếp tục, có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau trong cuộc sống hàng ngày.

  1. I. đgt. Bị mắcgiữa, bị giữ lại, không đi qua được: Súng kẹt đạn bị kẹt lại trong thành, chưa thoát ra được. II. tt. , gặp khó khăn, khó giải quyết: kẹt tiền, kẹt quá không biết trả lời như thế nàọ III. dt. 1. Kẽ hở: kẹt ván kẹt ách. 2. Góc, : kẹt tủ úp trong kẹt.
  2. 2 tt. âm thanh đanh, rít lên do hai vật cứng cọ xát vào nhau: Cánh cửa kẹt lên một tiếng.

Comments and discussion on the word "kẹt"