Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
lười
Jump to user comments
 
  • [Be] lazy, [be] slothful
    • Cậu học trò lười
      A lazy pupil
    • lười làm bài tập
      To be too lazy to do one's homework
    • Lười tập thể dục buổi sáng
      To be too lazy to do one's morning exercises
Related search result for "lười"
Comments and discussion on the word "lười"