Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lưu chiểu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (nộp) đg. Nộp theo pháp luật qui định và để làm tài sản Nhà nước một số bản của mỗi tác phẩm (văn học, nghệ thuật, v.v...) phổ biến dưới dạng sách, ảnh, phim, đĩa.
Related search result for "lưu chiểu"
Comments and discussion on the word "lưu chiểu"