Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
lưu chiểu
Jump to user comments
version="1.0"?>
(nộp) đg. Nộp theo pháp luật qui định và để làm tài sản Nhà nước một số bản của mỗi tác phẩm (văn học, nghệ thuật, v.v...) phổ biến dưới dạng sách, ảnh, phim, đĩa.
Related search result for
"lưu chiểu"
Words pronounced/spelled similarly to
"lưu chiểu"
:
lều chiếu
lưu chiểu
Words contain
"lưu chiểu"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
chiều
chia
xuôi chiều
rẽ
phép chia
kích thước
số dư
chia lìa
chiều chuộng
dài
more...
Comments and discussion on the word
"lưu chiểu"