Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lảnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. Xa hẳn một nơi: ở lảnh một góc rừng.
  • ph. Nói tiếng cao và trong: Tiếng chuông lảnh.
Related search result for "lảnh"
Comments and discussion on the word "lảnh"