Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
lấy cớ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • prétexter; prendre pour prétexte; alléguer un prétexte; (jur.) exciper
    • Lấy cớ là có bệnh
      prétexter la maladie
    • Lấy cớ là mình thực tâm
      exciper de sa bonne foi
Related search result for "lấy cớ"
Comments and discussion on the word "lấy cớ"