Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "lợ"
đắc lợi
bất lợi
cám lợn
chiến lợi phẩm
có lợi
cỏ lông lợn
công lợi
cứt lợn
danh lợi
doanh lợi
gấu lợn
hoa lợi
ích lợi
làm lợi
lanh lợi
lì lợm
lợi
lợi dân
lợi danh
lợi dụng
lợi hại
lợi ích
lợi khẩu
lợi khí
lợi kỉ
lợi lộc
lợi mật
lợi nhuận
lợi niệu
lợi quyền
lợi sữa
lợi suất
lợi tức
lờ lợ
lợm
lợm giọng
lờm lợm
lợn
lợn biển
lợn bột
lợn cà
lợn cấn
lợn cợn
lợn dái
lợn gạo
lông lợn
lợn hạch
lợn lòi
lờn lợt
lợn nái
lợn nước
lợp
lợp xợp
lợt
lợt lạt
nước lợ
ổ lợn
phúc lợi
quyền lợi
sán lợn
sinh lợi
tài lợi
thắng lợi
thớ lợ
thuận lợi
thực lợi
tiện lợi
trục lợi
tư lợi
tự lợi
tự tư tự lợi
vị lợi
vị lợi chủ nghĩa
vụ lợi
vụ lợi
xu lợi