version="1.0"?>
- en désaccord; disparate
- Gia đình lủng củng
famille en désaccord ; ménage disparate
- rocailleux; raboteux; heurté
- Văn lủng củng
style rocailleux ; style raboteux ; style heurté
- dissonant
- Hoà âm lủng củng
harmonies dissonantes
- lủng ca lủng củng
(redoublement ; sens plus fort)