Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lampiste
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người phụ trách đèn đuốc
  • (nghĩa bóng) nhân viên quèn
  • (nghĩa bóng) người làm bung xung, người quyền rơm vạ đá
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người làm đèn; người bán đèn
Related search result for "lampiste"
Comments and discussion on the word "lampiste"