Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
landing
/'lændiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay)
  • bến, nơi đổ
  • đầu cầu thang
Related search result for "landing"
Comments and discussion on the word "landing"