Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
largess
/'lɑ:dʤes/ Cách viết khác : (largesse) /'lɑ:dʤes/
Jump to user comments
danh từ
  • của làm phúc, của bố thí
  • sự hào phóng
Related words
Related search result for "largess"
Comments and discussion on the word "largess"