Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lastingness
/'lɑ:stiɳnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính bền vững, tính lâu dài, tính trường cửu
  • sự chịu lâu, sự để được lâu, sự giữ được lâu
Related words
Related search result for "lastingness"
Comments and discussion on the word "lastingness"