Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
latency period
/'leitənsi'piəriəd/
Jump to user comments
danh từ
  • (tâm lý học) thời kỳ phát triển cá tính (từ lúc 4 5 tuổi đến lúc mới lớn lên)
Related words
Related search result for "latency period"
Comments and discussion on the word "latency period"