Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
latitudinarian
/'læti,tju:di'neəriən/
Jump to user comments
tính từ
  • trong một phạm vi rộng lớn, không bó hẹp
  • phóng túng, tự do
danh từ
  • người tự do, người phóng túng
Related words
Related search result for "latitudinarian"
Comments and discussion on the word "latitudinarian"