Characters remaining: 500/500
Translation

lavis

Academic
Friendly

Từ "lavis" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le lavis) có nghĩa là "màu nước đơn sắc" hoặc "tranh thủy mặc". Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong nghệ thuật, đặc biệttrong lĩnh vực hội họa.

Định nghĩa:
  • Lavis: Là kỹ thuật vẽ sử dụng màu nước, thường được áp dụng trên giấy, tạo ra các tác phẩm nghệ thuật với sắc thái dịu dàng tinh tế. Lavis thường chỉ sử dụng một màu sắc duy nhất hoặc một gam màu nhất định, tạo nên sự đồng nhất trong tác phẩm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong nghệ thuật:

    • "Le lavis est une technique de peinture très appréciée pour sa légèreté." (Màu nướcmột kỹ thuật vẽ rất được ưa chuộng sự nhẹ nhàng của .)
    • "Cette œuvre est réalisée en lavis bleu." (Tác phẩm này được thực hiện bằng màu nước xanh.)
  2. Sử dụng trong mô tả:

    • "Elle a utilisé du lavis pour créer une ambiance douce dans son tableau." ( ấy đã sử dụng màu nước để tạo ra một bầu không khí nhẹ nhàng trong bức tranh của mình.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Lavis monochrome: Khi nói đến màu nước đơn sắc, bạn có thể sử dụng thuật ngữ này để chỉ việc sử dụng chỉ một màu duy nhất trong tác phẩm.
  • Lavis aquarelle: Một biến thể khi bạn muốn nhấn mạnh rằng màu nước nàymàu nước truyền thống, thường được sử dụng bởi các nghệ sĩ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Aquarelle: Cũng có nghĩamàu nước, nhưng thường chỉ kỹ thuật vẽ bằng nước nhiều màu sắc hơn.
  • Peinture: Nghĩa là "sơn" hay "vẽ", là thuật ngữ chung cho tất cả các loại hình nghệ thuật vẽ.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Avoir un talent pour le lavis": Có nghĩa là "có tài năng vẽ màu nước", dùng để chỉ những người khả năng đặc biệt trong việc sử dụng màu nước.
  • "Travailler au lavis": Có nghĩa là "làm việc với màu nước", dùng để chỉ hành động tạo ra tác phẩm bằng màu nước.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "lavis", bạn nên phân biệt với "aquarelle", "aquarelle" thường chỉ đến việc sử dụng nhiều màu sắc, trong khi "lavis" nhấn mạnh đến việc sử dụng màu đơn sắc hoặc một tông màu nhất định.

danh từ giống đực
  1. màu nước đơn sắc, thủy mặc
  2. tranh màu nước đơn sắc, tranh thủy mặc

Comments and discussion on the word "lavis"