Characters remaining: 500/500
Translation

lens

/lenz/
Academic
Friendly

Từ "lens" trong tiếng Anh có nghĩa "thấu kính". Đây một danh từ, nhiều nghĩa cũng như cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích dụ về từ "lens":

Định nghĩa
  1. Thấu kính: một miếng vật liệu trong suốt (thường thủy tinh hoặc nhựa) được thiết kế để tập trung hoặc phân tán ánh sáng. hai loại thấu kính chính:

    • Thấu kính hội tụ (positive lens): Thấu kính này tập trung ánh sáng lại một điểm. dụ: kính lúp (magnifying glass) thấu kính của máy ảnh.
    • Thấu kính phân kỳ (negative lens): Thấu kính này phân tán ánh sáng ra từ một điểm. dụ: thấu kính của kính cận.
  2. Ống kính: Trong ngữ cảnh máy ảnh hoặc kính hiển vi, "lens" cũng chỉ phần cấu tạo khả năng thu nhận ánh sáng để tạo ra hình ảnh.

  3. Góc nhìn: "Lens" còn có thể được dùng để chỉ cách nhìn nhận hoặc quan điểm về một vấn đề nào đó. dụ: "viewing the world through a different lens" (nhìn thế giới qua một lăng kính khác).

dụ sử dụng
  • Thấu kính trong quang học: "A magnifying glass is a type of lens that allows you to see small details." (Kính lúp một loại thấu kính cho phép bạn thấy những chi tiết nhỏ.)
  • Ống kính máy ảnh: "The camera lens needs to be cleaned to take clear photos." (Ống kính máy ảnh cần được làm sạch để chụp ảnh nét.)
  • Góc nhìn: "We need to consider this issue through a historical lens." (Chúng ta cần xem xét vấn đề này qua một lăng kính lịch sử.)
Biến thể của từ
  • Lenses: Đây dạng số nhiều của "lens". dụ: "The photographer has several different lenses for his camera." (Nhà nhiếp ảnh nhiều ống kính khác nhau cho máy ảnh của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Optics: Quang học, lĩnh vực nghiên cứu về ánh sáng thấu kính.
  • Glass: Thủy tinh, vật liệu thường được sử dụng để làm thấu kính.
Cụm động từ (phrasal verbs) cách sử dụng nâng cao
  • Lens cap: Nắp thấu kính, dùng để bảo vệ ống kính máy ảnh.
  • Through the lens: Thông qua lăng kính/ống kính - có thể chỉ việc nhìn nhận một vấn đề từ một góc độ cụ thể.
Idioms cách diễn đạt
  • "Looking through rose-colored lenses": Nhìn mọi thứ một cách lạc quan, không thấy thực trạng xấu.
  • "Change your lens": Thay đổi cách nhìn nhận hoặc quan điểm về một vấn đề.
Kết luận

Từ "lens" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh, từ thấu kính trong quang học đến cách nhìn nhận một vấn đề.

danh từ
  1. thấu kính
    • positive lens
      thấu kính hội tụ
    • negative lens
      thấu kính phân kỳ
  2. kính lúp; kính hiển vi
  3. ống kính (máy ảnh)
ngoại động từ
  1. chụp ảnh; quay thành phim

Comments and discussion on the word "lens"