Characters remaining: 500/500
Translation

licencié

Academic
Friendly

Từ "licencié" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính:

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh giáo dục, bạn có thể gặp cụm từ như:
    • être licencié: có nghĩa là "được cấp bằng cử nhân".
    • licencié en économie: cử nhân kinh tế, chỉ những người đã tốt nghiệp chuyên ngành kinh tế.
Chú ý phân biệt các biến thể:
  • licence: là danh từ chỉ bằng cử nhân, ví dụ: "J'ai obtenu ma licence en histoire." (Tôi đã nhận bằng cử nhân ngành lịch sử).
  • licencier: là động từ có nghĩa là "sa thải", đâymột từ hoàn toàn khác không liên quan đến "licencié".
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • diplômé: có nghĩa là "người đã tốt nghiệp", có thể dùng để chỉ người bất kỳ bằng cấp nào, không chỉ riêng cử nhân.
    • Ví dụ: "Il est diplômé en médecine." (Anh ấy bằng bác sĩ).
Idioms cụm từ:
  • Licencié de ses fonctions: bị sa thải khỏi chức vụ.
  • Être en possession d'une licence: trong tay bằng cử nhân.
Phased verb:
  • Mặc dù "licencié" không thường đi kèm với các cụm động từ (phrasal verbs) như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "se licencier" (được cấp bằng cử nhân), mặc dù cụm này không phổ biến.
danh từ
  1. cử nhân
    • Licencié en droit
      cử nhân luật
tính từ
  1. ( bằng) cử nhân
    • Professeur licencié
      giáo viên bằng cử nhân
  2. (thể dục thể thao) thẻ đăng

Similar Spellings

Words Containing "licencié"

Comments and discussion on the word "licencié"