Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for life-line in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
hồi sinh
hoàn tục
phụ hệ
hậu tuyến
giới tuyến
phương châm
đường thẳng
ông tổ
bàng hệ
trào lưu
bể hoạn
đời sống
thân thế
tái thế
sinh tử
sinh thú
mưu sát
kiếp trước
nhân sinh quan
ở ẩn
quyên sinh
kiếp
cầm thư
du thủ du thực
thiệt mạng
du cư
dòng thuần
ám hại
yểu
đoản mệnh
cuộc đời
lõi đời
sinh mệnh
muộn mằn
lưu đãng
lẽ sống
đường đời
toi mạng
thí mạng
thế cục
bỏ chạy
dây câu
dây mực
mặt hàng
dây dọi
xếp hàng
dây phơi
phòng tuyến
sinh linh
hàng ngũ
đời tư
đổi đời
bán mạng
ba chìm bảy nổi
xả thân
nhân mạng
nhớ đời
tuổi thọ
lụn đời
thịnh đạt
họ nội
bão táp
gai gốc
cảnh huống
Nguyễn Dữ
lữ thứ
kết liểu
siêu sinh
nhân sinh
kiếp người
cầu an
dãy
phân giới
rặng
chiêu an
ở đời
suốt đời
hồi xuân
mồi
hàng không
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last