Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for life-line in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
chung chạ
gia đạo
đương thì
sinh
cảm nghĩ
lạc thú
sự nghiệp
dông tố
chân mây
nối đuôi
khắc khổ
an nhàn
hiển đạt
kẻ
lưỡi câu
phiêu bạt
cứu
đẫy túi
sống lại
nước đời
sao bằng
hỡi ôi
khổ sai
địa giới
bỏ sót
đời nào
nghề đời
chi viện
sống chết
đồi trụy
nở hoa
ổn định
buồn tẻ
câu dầm
phao
có điều
sinh hoạt
âm dương
bới móc
khoáng dật
thực tế
nhục nhằn
đơn giản
dọi
chán ngán
dân dụng
ngắn
chăn chiếu
bất mãn
hoàng
bất kể
bình thường hoá
chán chường
chấm phá
hà
Tây Bắc
giản dị
huyết thống
đơn chiếc
biết mùi
nổi chìm
kệch
bơ vơ
khó thở
chỉnh tề
lạnh lẽo
heo hắt
cú
Dao
nhồi
văn học
chúc thọ
ngọt bùi
ăn không
bình thản
cần lao
rái
bình minh
bình lặng
cắn chỉ
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last