Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for life-work in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
bôi bác
chân thật
sự nghiệp
bảo tồn bảo tàng
bỏ mình
sẩy vẩy
huyết mạch
cắt đặt
già đời
chung thân
giua
phong trần
bạn đời
cánh sinh
ăn chơi
lai thế
ăn không
còn
lai sinh
một đời
kim chỉ
bệ
ba đào
đời người
nhừ tử
nắng mưa
hà hơi
phong sương
ấm no
đem thân
giảm thọ
muộn màng
ở riêng
nhất sinh
đời
hiến thân
đầu tay
ăn làm
hùng hục
làm nên
bê trễ
giữ trẻ
cặm cụi
bấn
chắp vá
bặt
bễ
cay đắng
kiến trúc
nghỉ việc
mưa gió
âm điệu
bù đầu
cầm chừng
phóng túng
rít
bi quan
chương trình
Hà Tĩnh
Phan Bội Châu
hò
Chu Văn An
hoán cải
ngũ hình
hồ thỉ
ẩn dật
bể khổ
hoàn tục
cải tử hoàn sinh
hồi sinh
cầm hạc
truyện ký
tham sinh
cầm thư
tái thế
ở ẩn
quyên sinh
đời sống
thân thế
sinh tử
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last