Characters remaining: 500/500
Translation

ligot

Academic
Friendly

Từ "ligot" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là " đóm" hay "đầu nhúng nhựa". Đâymột từ ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày thường xuất hiện trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến thiên nhiên hoặc cắm trại.

Định Nghĩa Giải Thích

Ligot (danh từ giống đực): - Nghĩa chính: Là một loại đèn hoặc thiết bị phát sáng được làm bằng cách sử dụng các vật liệu nhựa, thường được sử dụng trong các hoạt động ngoài trời hoặc cắm trại. - Trong ngữ cảnh sinh học, có thể liên quan đến các loại đèn phát sáng tự nhiên từ các loại sinh vật như đom đóm.

Ví dụ Sử Dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "J'ai trouvé un ligot dans le jardin." (Tôi đã tìm thấy một đóm trong vườn.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Pendant notre randonnée, nous avons utilisé des ligots pour éclairer notre chemin." (Trong chuyến đi bộ của chúng tôi, chúng tôi đã sử dụng các đóm để chiếu sáng con đường của mình.)
Biến Thể Cách Sử Dụng
  • Ligoter (động từ): có nghĩa là "buộc chặt" hoặc "trói", có thể sử dụng trong các ngữ cảnh như:
    • "Il a ligoté le paquet pour qu'il ne s'ouvre pas." (Anh ấy đã buộc chặt gói hàng để không bị mở ra.)
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Lumière (ánh sáng): có thể liên quan đến ý nghĩa phát sáng của một đóm.
  • Éclairer (chiếu sáng): hành động sử dụng ánh sáng.
Thành Ngữ Cụm Động Từ
  • Không thành ngữ hay cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "ligot", nhưng trong ngữ cảnh rộng hơn, các cụm từ như "faire de la lumière" (tạo ra ánh sáng) có thể được sử dụng để miêu tả hành động tương tự.
Kết Luận

"Ligot" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, mặc dù không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thiên nhiên hoặc hoạt động ngoài trời.

danh từ giống đực
  1. đóm (đầu nhúng nhựa)

Similar Spellings

Words Containing "ligot"

Comments and discussion on the word "ligot"