Characters remaining: 500/500
Translation

légat

Academic
Friendly

Từ "légat" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nguồn gốc từ tiếng Latin "legatus", có nghĩa là "người được ủy nhiệm" hoặc "người đại diện". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng để chỉ những người đại diện cho một tổ chức, đặc biệttrong các vấn đề tôn giáo hoặc chính trị.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Légat (danh từ giống đực):

    • Nghĩa chính: Người được cử đi làm đại diện cho một tổ chức, thườngmột tổ chức tôn giáo như Giáo hội Công giáo.
    • Ví dụ: "Le légat du pape a participé à la conférence." (Đại diện của Đức Giáo hoàng đã tham gia hội nghị.)
  2. Một số biến thể cách sử dụng nâng cao:

    • Légat a latere: Đâymột thuật ngữ trong Giáo hội Công giáo, chỉ một hồng y được cử đi với quyền hạn đặc biệt để đại diện cho Đức Giáo hoàng.
  3. Phân biệt các từ gần giống:

    • Ambassadeur: Đại sứ, người đại diện cho một quốc gia tại nước khác.
    • Délégataire: Người được ủy quyền, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ tôn giáo.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Représentant: Người đại diện nói chung, có thể trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
    • Émissaire: Sứ giả, thường mang nghĩangười được cử đi với một nhiệm vụ đặc biệt.
  5. Các cách sử dụng khác:

    • Từ "légat" chủ yếu được dùng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc tôn giáo. Khi nói về những người quyền lực hoặc trách nhiệm đại diện cho một tổ chức lớn hơn.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Không nhiều idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "légat", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc chính trị.
Tóm tắt:

"Légat" là một từ quan trọng trong ngữ cảnh tôn giáo chính trị, chỉ những người được cử làm đại diện với quyền hạn nhất định. các biến thể từ đồng nghĩa, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống đực
  1. công sứ tòa thánh
  2. (sử học) khâm sai (cổ La )
    • légat a latere
      hồng y đặc nhiệm

Comments and discussion on the word "légat"