Jump to user comments
danh từ
- đồ vải lanh (khăn bàn, áo trong, khăn ăn, khăn trải gường...)
IDIOMS
- to wash one's dirty line to public
- vạch áo cho người xem lưng
- to wash one's dirty linen at home
- đóng cửa bảo nhau, không vạch áo cho người xem lưng
tính từ