Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
linen
/'linin/
Jump to user comments
danh từ
  • vải lanh
  • đồ vải lanh (khăn bàn, áo trong, khăn ăn, khăn trải gường...)
IDIOMS
  • to wash one's dirty line to public
    • vạch áo cho người xem lưng
  • to wash one's dirty linen at home
    • đóng cửa bảo nhau, không vạch áo cho người xem lưng
tính từ
  • bằng lanh
Related search result for "linen"
Comments and discussion on the word "linen"