Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
logarithme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (toán học) loga, logarit
    • Logarithme naturel
      lôga tự nhiên
    • Logarithme intégral
      lôga tích phân
    • Logarithme vulgaire
      lôga thập phân, lôga cơ số 10
Related search result for "logarithme"
Comments and discussion on the word "logarithme"