Characters remaining: 500/500
Translation

logos

/'lɔgɔs/
Academic
Friendly

Từ "logos" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa "lời nói", "lý luận" hay "nguyên ". Trong triết học tôn giáo, "logos" thường được hiểu theo nhiều cách khác nhau.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Triết học: Trong triết học, "logos" thường chỉ sự lý trí, lý luận hay nguyên của vũ trụ. thể hiện mối liên hệ giữa lý trí con người vũ trụ.

    • dụ: "According to Stoic philosophy, the universe is governed by a rational principle known as logos." (Theo triết học Stoic, vũ trụ được điều khiển bởi một nguyên hợp được gọi là logos.)
  2. Tôn giáo: Trong Kitô giáo, "Logos" được dùng để chỉ Chúa Giê-su như là Ngôi Lời, phần thần thánh của Thiên Chúa.

    • dụ: "In the Gospel of John, it is stated that 'In the beginning was the Word (Logos), and the Word was with God, and the Word was God.'" (Trong sách Tin Mừng Gio-an, ghi rằng 'Ban đầu Ngôi Lời (Logos), Ngôi Lờicùng Thiên Chúa, Ngôi Lời Thiên Chúa.')
Biến thể từ liên quan:
  • Logos (danh từ): dùng để chỉ lý luận hay nguyên .
  • Logosophy (danh từ): nghiên cứu về lý luận.
  • Logocentric (tính từ): tập trung vào ngôn ngữ hoặc lý luận như là trung tâm của ý nghĩa.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Reason (lý do): có thể được coi một từ gần nghĩa, thể hiện khả năng lý luận.
  • Word (lời): trong bối cảnh tôn giáo, từ này có thể tương đương với "logos".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc triết học, bạn có thể gặp các cụm từ như "the logos of the universe" (nguyên của vũ trụ) để chỉ sự hợp trật tự trong thiên nhiên.
  • "Logos" cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lý thuyết truyền thông, nơi thể hiện cách thức thông điệp được truyền đạt lý do đứng sau các quyết định truyền thông.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "logos" không đi kèm với idioms hay phrasal verbs cụ thể, nhưng bạn có thể kết hợp với các cụm từ khác để thể hiện ý nghĩa sâu sắc hơn, chẳng hạn như: - "Finding the logos in chaos" (Tìm ra lý luận trong hỗn loạn): có thể chỉ việc tìm kiếm sự hợp trật tự trong những tình huống khó khăn.

danh từ
  1. (triết học) thần ngôn; đạo
  2. (tôn giáo) ngôi thứ hai (trong ba ngôi một thể)

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "logos"