Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
si tình
lá thắm
chung tình
yêu
bố già
diễm tình
khối tình
chim chuột
ba sinh
mối tình
phải lòng
quý mến
bỏ mình
huyết mạch
già đời
chung thân
phong trần
bạn đời
cánh sinh
ăn chơi
lai thế
còn
chân thật
lai sinh
một đời
ba đào
đời người
nhừ tử
nắng mưa
hà hơi
phong sương
đem thân
ấm no
sầu riêng
giảm thọ
muộn màng
nhất sinh
ở riêng
đời
hiến thân
văn học
làm nên
bặt
cay đắng
Thái
mưa gió
cầu duyên
bùa yêu
tình yêu
si mê
tóc tơ
phóng túng
hoài xuân
đào hoa
luyến ái
ghen tuông
mến
mến phục
phụ tình
bạc tình
more...