Characters remaining: 500/500
Translation

loveliness

/'lʌvlinis/
Academic
Friendly

Từ "loveliness" trong tiếng Anh một danh từ, mang nghĩa "vẻ đẹp," "vẻ đáng yêu," hoặc "vẻ yêu kiều." thường được sử dụng để mô tả những điều hoặc người đặc điểm thu hút, dễ thương hoặc xinh đẹp.

Định nghĩa:
  • Loveliness: Danh từ chỉ vẻ đẹp hoặc sự đáng yêu, thường gắn liền với sự thu hút về mặt hình thức hoặc tính cách.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The loveliness of the scenery took my breath away."
  2. Câu mô tả nâng cao:

    • "Her loveliness radiated from within, making everyone around her feel happy."
Biến thể của từ:
  • Lovely (tính từ): Có nghĩa "đáng yêu," "xinh đẹp."

    • dụ: "She has a lovely smile." ( ấy một nụ cười xinh đẹp.)
  • Love (động từ): Có nghĩa "yêu."

    • dụ: "I love spending time with my friends." (Tôi yêu việc dành thời gian với bạn bè.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Beauty: Vẻ đẹp, thường dùng để chỉ vẻ đẹp chung chung.
  • Attractiveness: Sự hấp dẫn, có thể chỉ về ngoại hình hoặc tính cách.
  • Charming: Duyên dáng, sức thu hút.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Fall in love: Để chỉ việc bắt đầu yêu ai đó.

    • dụ: "I fell in love with her loveliness at first sight." (Tôi đã yêu vẻ đẹp của ấy ngay từ cái nhìn đầu tiên.)
  • Love at first sight: Yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên.

    • dụ: "It was love at first sight when I saw the loveliness of the garden." (Đó tình yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên khi tôi thấy vẻ đẹp của khu vườn.)
Tóm lại:

"Loveliness" một từ rất đẹp trong tiếng Anh, thường được sử dụng để ca ngợi vẻ đẹp sự thu hút của người hoặc vật.

danh từ
  1. vẻ đẹp, vẻ đáng yêu, vẻ yêu kiều

Similar Spellings

Words Containing "loveliness"

Comments and discussion on the word "loveliness"