Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

loán

Academic
Friendly

Từ "loán" trong tiếng Việt có nghĩa là "lan ra," "trải rộng," hoặc "phát triển." Từ này thường được sử dụng để chỉ sự phát triển hoặc sự lan tỏa của một cái đó, như cỏ, hoa, hoặc thậm chí cảm xúc, ý tưởng.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản:

    • "Loán" chỉ sự phát triển hoặc lan tỏa, dụ như cỏ mọc lan ra khắp một khu vực.
    • dụ: "Cỏ loán khắp sân." (Có nghĩacỏ đã mọc trải rộng khắp sân.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Loán" còn có thể dùng trong ngữ cảnh biểu thị sự lan tỏa của một ý tưởng hoặc cảm xúc.
    • dụ: "Tình yêu loán khắp tâm hồn tôi." (Có nghĩatình yêu đã lan tỏa chiếm lĩnh tâm hồn của tôi.)
  3. Biến thể của từ:

    • Từ "loán" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo ra nhiều nghĩa khác nhau. dụ:
  4. Từ gần giống:

    • Một số từ gần giống với "loán" có thể "lan," "tỏa," "trải."
    • dụ: "Cây này có thể lan ra rất nhanh." (Tương tự với "cỏ loán khắp sân.")
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Lan" (cũng có nghĩaphát triển ra nhiều hướng).
    • "Tỏa" (có thể dùng để chỉ sự lan tỏa của ánh sáng hoặc mùi hương).
dụ cụ thể:
  • Cỏ: "Cỏ loán khắp sân, làm cho sân trở nên xanh mát."
  • Ý tưởng: "Ý tưởng về bảo vệ môi trường đang loán ra trong cộng đồng."
  • Cảm xúc: "Nỗi buồn loán khắp trong lòng tôi khi nghe tin xấu."
Chú ý:
  • Khi dùng từ "loán," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa người nói muốn truyền đạt.
  • "Loán" thường không được dùng để chỉ những thứ có thể bị hạn chế hoặc không phát triển, chủ yếu dùng cho những thứ khả năng phát triển mạnh mẽ.
  1. (đph) đg. Lan ra : Cỏ loán khắp sân.

Comments and discussion on the word "loán"