Characters remaining: 500/500
Translation

luống

Academic
Friendly

Từ "luống" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường được dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp đời sống hàng ngày. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "luống" cùng với dụ minh hoạ.

1. Nghĩa chính của từ "luống":
  • Luống (danh từ): Khoảng đất dài cao để trồng cây. Thường thấy trong nông nghiệp, "luống" được dùng để chỉ những dải đất được tạo ra để trồng các loại cây khác nhau.
2. Biến thể cách sử dụng:
  • Luống cày: Đây cách sử dụng liên quan đến nông nghiệp, chỉ đường dài do lưỡi cày rạch khi xới đất. thường được thấy trong các hoạt động canh tác.
3. Nghĩa khác:
  • Luống công: Cụm từ này mang nghĩa uổng phí, để mất thời gian, công sức không đạt được kết quả . Cách sử dụng này thường xuất hiện trong các câu nói thể hiện sự tiếc nuối.
4. Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Luống có thể được liên kết với các từ như "dải", "khối" khi chỉ về không gian hay diện tích, nhưng trong ngữ cảnh nông nghiệp, "luống" có nghĩa cụ thể hơn về việc trồng cây.
  • Từ gần giống có thể "vườn", nhưng "vườn" một khu vực rộng hơn có thể chứa nhiều thứ khác ngoài luống đất trồng cây.
5. Sử dụng nâng cao:

Trong văn chương hoặc thơ ca, từ "luống" có thể được dùng để tạo hình ảnh, tượng trưng cho sự cần cù, chăm chỉ của người nông dân hoặc biểu tượng của sự sống mùa màng.

  1. d. 1. Khoảng đất dài cao để trồng cây: Luống khoai; Luống su-hào. 2. Cg. Luống cày. Đường dài do lưỡi cày rạch khi xới đất.
  2. đg. Uổng phí, để mất: Luống công đi sớm về trưa.

Comments and discussion on the word "luống"