Characters remaining: 500/500
Translation

lxxxv

Academic
Friendly

Từ "lxxxv" trong tiếng Anh thực chất một cách viết số La , tương đương với số 85 trong hệ thống số Arab chúng ta thường sử dụng. Để giúp người học tiếng Anh hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ khám phá các khía cạnh khác nhau của .

Giải thích:
  • LXXXV: số La , được cấu thành từ các ký hiệu:
    • L = 50
    • X = 10 (nhân 3 lần, tổng cộng 30)
    • V = 5
    • Khi cộng lại, chúng ta : 50 + 30 + 5 = 85.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh số học:

    • "The age of the old tree is LXXXV years." (Tuổi của cái cây cổ thụ 85 năm.)
  2. Trong ngữ cảnh văn hóa:

    • "In ancient Rome, the year LXXXV marked significant events." (Năm LXXXVRome cổ đại đánh dấu các sự kiện quan trọng.)
Cách sử dụng nâng cao:

Số La thường được sử dụng trong một số ngữ cảnh trang trọng hoặc lịch sử, chẳng hạn như: - Trên đồng hồ (đồng hồ số La ) - Trong các văn bản lịch sử hoặc tài liệu chính thức - Trong tên gọi của các sự kiện, như Liên hoan phim ( dụ: "The 85th Academy Awards")

Từ gần giống:
  • LXXXIV: số La chỉ 84.
  • LXXXVI: số La chỉ 86.
Từ đồng nghĩa:

Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "LXXXV" đây một biểu thức số. Tuy nhiên, nếu nói về số 85, có thể dùng: - Eighty-five: Số 85 trong tiếng Anh.

Idioms Phrasal Verbs:

Không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan đến "LXXXV" hoặc số 85. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, khi nói về tuổi tác, chúng ta có thể sử dụng các cụm từ như: - "At the age of 85" (Ở tuổi 85) - "Eighty-five years young" (85 tuổi vẫn trẻ trung)

Tóm tắt:
  • "LXXXV" số La cho 85, không phải một từ với nhiều nghĩa hay biến thể. chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến số học, văn hóa, lịch sử. Người học có thể thấy trong các tài liệu chính thức hoặc trang trọng.
Adjective
  1. nhiều hơn 80 năm đơn vị; 85

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "lxxxv"

Comments and discussion on the word "lxxxv"