Từ "làng" trong tiếng Việt có những nghĩa và cách sử dụng phong phú. Dưới đây là giải thích và ví dụ về từ "làng".
Làng là một khối dân cư ở nông thôn, tạo thành một đơn vị có đời sống riêng về nhiều mặt, như văn hóa, kinh tế, và xã hội. Truyền thống, phong tục tập quán của người dân trong làng thường rất đặc sắc và đa dạng. Làng cũng là đơn vị hành chính thấp nhất trong thời phong kiến.
Làng cũng có thể được dùng để chỉ những nhóm người làm cùng một nghề, hay một lĩnh vực nào đó.
Làng quê: Chỉ những làng ở nông thôn, nơi có cuộc sống yên bình, gần gũi với thiên nhiên.
Làng nghề: Chỉ những làng chuyên sản xuất một loại hàng hóa hoặc nghề thủ công.