Characters remaining: 500/500
Translation

lóng

Academic
Friendly

Từ "lóng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "lóng" kèm theo dụ minh họa.

1. Định nghĩa cách sử dụng:

a. Lóng (danh từ): - Ý nghĩa 1: Trong ngữ cảnh đan lát, "lóng" chỉ các quy ước trong việc sản xuất những sản phẩm từ tre, nứa. dụ: "Phên đan lóng mốt" có nghĩaphên được đan theo quy ước lóng mốt.

2. Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Lóng" không nhiều biến thể nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "lóng tay", "lóng xương".
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gióng: liên quan đến phần thân cây, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác.
  • Đốt: Thường dùng để chỉ phần của cây nhưng không mang nghĩa giống như "lóng".
  • Nguồn: Có thể liên quan đến nguồn nước, nhưng không đồng nghĩa với "lóng".
4. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn nói hoặc văn viết, "lóng" có thể được sử dụng để chỉ khoảng thời gian hoặc trạng thái tâm lý. dụ: "Lóng này, tôi cảm thấy rất mệt mỏi công việc."
5. Chú ý:

Khi sử dụng từ "lóng", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp, từ này có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách dùng.

  1. 1 dt. Quy ước trong đan lát từng loại sản phẩm: Phên đan lóng mốt cót đan lóng đôi.
  2. 2 dt. Gióng, đốt: lóng mía tre dài lóng lóng tay lóng xương.
  3. 3 dt., đphg Dạo: lóng rày bận lắm.
  4. 4 đgt. Gạn lấy nước trong: lóng nước muối gạn đục lóng trong (tng.).
  5. 5 tt. Ngóng, lắng: nghe lóng thiên hạ đồn đại.

Comments and discussion on the word "lóng"