Từ "lươn" trong tiếng Việt có nghĩa là một loại cá nước ngọt, thường sống trong bùn và có hình dáng thân tròn dài giống như rắn. Lươn có mắt nhỏ, da trơn và có màu nâu vàng. Chúng thường được tìm thấy trong các vùng nước ngọt như sông, hồ, và thường chui rúc trong bùn để tìm kiếm thức ăn hoặc ẩn nấp.
Ví dụ sử dụng từ "lươn":
"Cá lươn được biết đến với nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe." (Nói về giá trị dinh dưỡng của lươn.)
"Trong dân gian, người ta thường nói 'ti hí mắt lươn' để chỉ những người có ánh mắt lén lút." (Sử dụng hình ảnh của lươn để mô tả một đặc điểm tính cách.)
Các biến thể của từ "lươn":
Lươn đồng: Là loại lươn sống trong môi trường tự nhiên, thường được săn bắt.
Lươn nuôi: Là lươn được nuôi trong ao, hồ để phục vụ cho nhu cầu tiêu thụ.
Các từ gần giống:
Cá: Là từ chung để chỉ các loại sinh vật sống dưới nước, có vây.
Rắn: Mặc dù không phải là cá, nhưng lươn có hình dáng giống rắn.
Từ đồng nghĩa:
Liên quan:
Món ăn từ lươn: Có rất nhiều món ăn được chế biến từ lươn như lươn xào, lươn nướng, cháo lươn...
Tác dụng của lươn: Lươn được cho là có nhiều lợi ích sức khỏe, thường được dùng trong các bài thuốc dân gian.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "lươn", bạn nên phân biệt giữa lươn tự nhiên và lươn nuôi, vì chúng có thể khác nhau về hương vị và chất lượng. Ngoài ra, khi nói đến "ti hí mắt lươn", hãy lưu ý rằng đây là một cách nói ẩn dụ và thường không liên quan đến cá lươn một cách trực tiếp.