Từ "lượng" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa:
"Lượng" có thể hiểu là sự lớn hay nhỏ, ít hay nhiều của một vật hoặc một khái niệm nào đó. Nó có thể đo lường được và có thể tăng lên hoặc giảm xuống. Lượng không thể thiếu trong việc xác định tính chất của vật chất.
Các nghĩa và cách sử dụng:
"Lượng" thường được sử dụng để chỉ một đơn vị đo lường nào đó. Ví dụ: "Một cân ta có mười sáu lượng." (Ở đây, "lượng" là một đơn vị đo lường trọng lượng.)
Ví dụ khác: "Lượng đường trong cốc này là hai muỗng."
"Lượng" cũng có thể chỉ sức chứa của một vật. Ví dụ: "Lượng của cái thùng dầu là năm lít." (Ở đây, "lượng" chỉ thể tích của thùng dầu.)
Ví dụ: "Lượng nước trong bể này có thể chứa được 1000 lít."
"Lượng" còn có thể được hiểu là sự khoan dung, tha thứ. Ví dụ: "Cần có lượng đối với người hối lỗi." (Ở đây, "lượng" chỉ sự bao dung với những người đã làm sai.)
Ví dụ: "Chúng ta nên có lượng với những người mắc lỗi lầm."
Trong một số trường hợp, "lượng" được dùng để chỉ việc ước tính hay đánh giá. Ví dụ: "Thử lượng xem thửa ruộng kia sản xuất được bao nhiêu ki-lô-gam thóc." (Ở đây, "lượng" đề cập đến việc ước lượng sản lượng.)
Ví dụ: "Tôi ước lượng lượng khách đến tham gia sự kiện này khoảng 200 người."
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Khối lượng: thường dùng để chỉ tổng thể trọng lượng của một vật.
Thể tích: thường dùng để chỉ không gian mà một vật chiếm giữ.
Số lượng: thường dùng để chỉ số lượng cụ thể của các đồ vật hay người.
Các biến thể:
Chú ý: