Từ "lương" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "lương":
1. Nghĩa đầu tiên: Lương thực, cái ăn dự trữ
2. Nghĩa thứ hai: Tiền công, lương hàng tháng
3. Nghĩa thứ ba: Người không theo đạo Thiên Chúa
4. Nghĩa thứ tư: Hàng dệt bằng tơ
Một số từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Lương thực: Thực phẩm nói chung.
Tiền lương: Cũng có nghĩa là tiền công, nhưng thường được dùng trong các văn bản chính thức.
Lương tâm: Một khái niệm liên quan đến đạo đức, có nghĩa là sự nhận thức về đúng sai.
Một số cách sử dụng nâng cao:
"Lương thiện": Chỉ những người có tâm hồn tốt, sống chân thật.
"Lương cao": Diễn tả việc nhận được một mức lương tốt, cao hơn bình thường.
"Lương bổng": Một từ khác để chỉ về tiền công, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng.
Chú ý khi sử dụng:
Khi sử dụng từ "lương", cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu được nghĩa chính xác của từ. Ví dụ, trong câu "Tôi nhận lương vào cuối tháng," từ "lương" rõ ràng chỉ đến tiền công, trong khi trong câu "Chúng tôi cần chuẩn bị lương thực cho mùa đông," "lương" chỉ đến thực phẩm.