Characters remaining: 500/500
Translation

lương

Academic
Friendly

Từ "lương" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "lương":

1. Nghĩa đầu tiên: Lương thực, cái ăn dự trữ
  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "lương" có nghĩathực phẩm hoặc hàng hóa được dự trữ để sử dụng trong tương lai.
  • dụ:
    • "Chúng tôi đã chuẩn bị lương thực cho chuyến đi cắm trại."
    • "Kho lương của gia đình này luôn đầy đủ để đối phó với mùa bão."
2. Nghĩa thứ hai: Tiền công, lương hàng tháng
  • Định nghĩa: "Lương" cũng có nghĩatiền công người lao động nhận được theo định kỳ, thường hàng tháng, cho công việc họ thực hiện.
  • dụ:
    • "Tôi làm công ăn lương tại một công ty lớn."
    • "Mỗi tháng, tôi nhận lương vào cuối tuần."
    • "Năm nay, công ty quyết định tăng lương cho nhân viên."
3. Nghĩa thứ ba: Người không theo đạo Thiên Chúa
  • Định nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "lương" có thể dùng để chỉ những người không theo đạo Thiên Chúa, phân biệt với giáo dân.
  • dụ:
    • "Trong cộng đồng này nhiều lương giáo đoàn kết, sống hòa thuận với nhau."
4. Nghĩa thứ tư: Hàng dệt bằng
  • Định nghĩa: "Lương" cũng có thể chỉ đến loại vải được dệt từ .
  • dụ:
    • "Chiếc áo này được làm từ lương ba chỉ, rất mềm mại nhẹ nhàng."
Một số từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lương thực: Thực phẩm nói chung.
  • Tiền lương: Cũng có nghĩatiền công, nhưng thường được dùng trong các văn bản chính thức.
  • Lương tâm: Một khái niệm liên quan đến đạo đức, có nghĩasự nhận thức về đúng sai.
Một số cách sử dụng nâng cao:
  • "Lương thiện": Chỉ những người tâm hồn tốt, sống chân thật.
  • "Lương cao": Diễn tả việc nhận được một mức lương tốt, cao hơn bình thường.
  • "Lương bổng": Một từ khác để chỉ về tiền công, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng.
Chú ý khi sử dụng:

Khi sử dụng từ "lương", cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu được nghĩa chính xác của từ. dụ, trong câu "Tôi nhận lương vào cuối tháng," từ "lương" rõ ràng chỉ đến tiền công, trong khi trong câu "Chúng tôi cần chuẩn bị lương thực cho mùa đông," "lương" chỉ đến thực phẩm.

  1. 1 dt. 1. Cái ăn dự trữ: kho lương giao lương. 2. Tiền công trả định , thường hàng tháng, cho cán bộ công nhân viên: làm công ăn lương nhận lương tăng lương giảm giờ làm.
  2. 2 dt. Người không theo đạo Thiên chúa, phân biệt với giáo dân: lương giáo đoàn kết.
  3. 3 dt. Hàng dệt bằng ; the: lương ba chỉ.

Comments and discussion on the word "lương"