Từ "lảng" trong tiếng Việt có một số nghĩa và cách sử dụng khác nhau, mà chúng ta có thể phân thành hai nhóm chính:
1. Nghĩa và cách sử dụng chính:
Lảng (động từ): Nghĩa đầu tiên của "lảng" là lẩn đi, tránh né, không muốn cho người khác thấy mình. Ví dụ:
"Nó vừa ở đây đã lảng đâu mất rồi." (Có nghĩa là người đó đã rời đi một cách nhanh chóng và không muốn bị nhìn thấy.)
"Cứ trông thấy tôi là hắn lảng." (Có nghĩa là mỗi khi nhìn thấy người nói, người kia lại tránh đi.)
Lảng (động từ): Nghĩa thứ hai là cố tình tránh né một câu chuyện đang bàn và chuyển sang một chủ đề khác. Ví dụ:
2. Các cách sử dụng khác và biến thể:
3. Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Trốn: Cũng có nghĩa là lẩn đi, nhưng thường mang nghĩa mạnh hơn, như cố gắng không để ai tìm thấy.
Lảng tránh: Là một cụm từ gần nghĩa với "lảng", có nghĩa là cố tình không đối mặt với một tình huống hay câu hỏi nào đó.
4. Lưu ý:
5. Ví dụ nâng cao:
Trong một cuộc họp, nếu một người không muốn trả lời câu hỏi khó, họ có thể "lảng" bằng cách nói về một chủ đề không liên quan, như: "Thời tiết hôm nay đẹp thật!" Điều này cho thấy họ muốn tránh vấn đề đang được thảo luận.