Characters remaining: 500/500
Translation

lọng

Academic
Friendly

Từ "lọng" trong tiếng Việt có nghĩamột vật dụng dùng để che, thường giống như cái nhưng lớn hơn. Lọng thường được sử dụng trong các nghi lễ trang trọng, như để đón rước vua quan hoặc thánh thần trong các dịp lễ hội truyền thống.

Định nghĩa chi tiết:
  • Lọng (danh từ): một loại vật dụng khung, thường được làm bằng vải, dùng để che nắng, che mưa. Lọng thường được nâng lên bởi nhiều người, có thể được trang trí rất đẹp mắt.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Trong lễ hội, các nghi lễ thường lọng để che cho vua quan."
    • "Khi trời nắng gắt, người ta thường dựng lọng để tránh nắng."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Lọng được xem như biểu tượng của quyền lực sự trang nghiêm trong văn hóa Việt Nam."
    • "Trong các nghi thức tôn giáo, lọng không chỉ chức năng che nắng còn mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc."
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "lọng" không nhiều biến thể khác nhau, nhưng có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "lọng đỏ", "lọng vàng", tùy thuộc vào màu sắc ý nghĩa của từng loại lọng.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cái : vật dụng nhỏ hơn, thường dùng cá nhân để che nắng, che mưa.
  • Mái che: cấu trúc cố định hơn, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng để che cho một khu vực nhất định.
Từ liên quan:
  • Nghi lễ: Các hoạt động ý nghĩa tôn giáo hoặc văn hóa, thường đi kèm với việc sử dụng lọng.
  • Văn hóa: Lọng một phần trong văn hóa truyền thống của người Việt, thể hiện sự tôn kính trang trọng.
  1. d. Vật dùng để che, gần giống cái nhưng lớn hơn, thường dùng trong nghi lễ đón rước vua quan hoặc thánh thần thời trước.

Comments and discussion on the word "lọng"