Từ "lồng" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ cho từng nghĩa của từ "lồng".
1. Nghĩa đầu tiên: Đồ thường đan thưa dùng để nhốt động vật
Định nghĩa: "Lồng" có thể hiểu là một cái khung, thường được làm bằng tre, nứa hoặc gỗ, dùng để nhốt các loại động vật như chim, gà.
Ví dụ:
2. Nghĩa thứ hai: Đưa vào bên trong một vật khác
3. Nghĩa thứ ba: Hành động bất thường do cảm xúc hoặc tình huống
4. Cách sử dụng nâng cao
5. Từ gần giống, từ đồng nghĩa
Từ gần giống: "Khung" – Một cái khung thường dùng để chứa hoặc giữ một vật nào đó.
Từ đồng nghĩa: "Giam" (trong nghĩa nhốt lại), nhưng không hoàn toàn giống vì "giam" thường mang nghĩa tiêu cực hơn.
6. Các biến thể của từ
7. Lưu ý
Khi sử dụng từ "lồng", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ này có thể mang nghĩa vật lý (như nhốt động vật) hoặc nghĩa biểu cảm (như hành động do cảm xúc).