Characters remaining: 500/500
Translation

médique

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "médique" là một tính từ, gốc từ "médique", dùng để chỉ những điều liên quan đến người -đi (Medes), một dân tộc cổ đạivùng Tây Á, hay một cách khác để chỉ những người liên quan đến truyền thống y học cổ điển.

Định nghĩa:
  • "Médique" thường được dùng để miêu tả những điều thuộc về y học, đặc biệtcác phương pháp, lý thuyết hoặc thực hành y học cổ điển.
Cách sử dụng ví dụ:
  1. Sử dụng trong ngữ cảnh y học:

    • Exemple: "Les pratiques médique de l'Antiquité ont influencé la médecine moderne." (Các phương pháp y học cổ đại đã ảnh hưởng đến y học hiện đại.)
  2. Nghĩa mở rộng:

    • Có thể dùng để chỉ những điều liên quan đến sức khỏe, chữa bệnh, nhưng trong một bối cảnh cụ thể hơn về lịch sử y học.
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "L'approche médique à la santé met l'accent sur l'harmonie entre le corps et l'esprit." (Cách tiếp cận y học cổ điển về sức khỏe nhấn mạnh sự hòa hợp giữa cơ thể tâm trí.)
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "médique" không nhiều biến thể trực tiếp, nhưng bạn có thể gặp các từ khác gốc liên quan đến y học như:
    • Médicament (thuốc)
    • Médecin (bác sĩ)
    • Médecine (y học)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Médicinal" (thuộc về thuốc, tác dụng chữa bệnh)
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Thérapeutique" (liên quan đến điều trị)
Idioms cụm động từ:

Trong tiếng Pháp không cụm động từ hay thành ngữ cụ thể nào chứa "médique", nhưng bạn có thể dùng một số cụm từ liên quan đến y học như: - "Prendre un médicament" (Uống thuốc) - "Consulter un médecin" (Thăm khám bác sĩ)

Tóm lại:

"Médique" là một từ hữu ích khi bạn muốn nói về những phương pháp hoặcthuyết y học cổ điển. Hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu hơn về ý nghĩa của từ này.

tính từ
  1. (thuộc) người -đi (người I-răng xưa)

Comments and discussion on the word "médique"