Từ "méiotique" trong tiếng Pháp xuất phát từ từ "méiose", có nghĩa là sự giảm phân, một quá trình sinh học liên quan đến sự phân chia tế bào để tạo ra các tế bào con với nửa số lượng nhiễm sắc thể. "Méiotique" là tính từ mô tả các đặc điểm liên quan đến quá trình này.
Dans les cellules méiotique, le nombre de chromosomes est réduit de moitié.
Les divisions méiotique sont essentielles pour la reproduction sexuée.
Hiện tại, không có cụm từ hay idiom phổ biến nào liên quan đến "méiotique" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến sinh sản và di truyền trong các ngữ cảnh khoa học.
"Méiotique" là một từ chuyên ngành trong lĩnh vực sinh học, mô tả quá trình quan trọng trong sinh sản và di truyền. Khi học từ này, bạn nên lưu ý đến các khía cạnh sinh học liên quan và cách nó được sử dụng trong các câu văn mô tả quá trình tế bào.