Characters remaining: 500/500
Translation

méiotique

Academic
Friendly

Từ "méiotique" trong tiếng Pháp xuất phát từ từ "méiose", có nghĩasự giảm phân, một quá trình sinh học liên quan đến sự phân chia tế bào để tạo ra các tế bào con với nửa số lượng nhiễm sắc thể. "Méiotique" là tính từ mô tả các đặc điểm liên quan đến quá trình này.

Định nghĩa:
  • Méiotique (tính từ): liên quan đến quá trình giảm phân (méiose).
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans les cellules méiotique, le nombre de chromosomes est réduit de moitié.

    • Trong các tế bào giảm phân, số lượng nhiễm sắc thể bị giảm một nửa.
  2. Les divisions méiotique sont essentielles pour la reproduction sexuée.

    • Các quá trình giảm phânrất cần thiết cho sinh sản hữu tính.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong sinh học, bạn có thể sử dụng "méiotique" để mô tả các khía cạnh cụ thể của nghiên cứu tế bào hoặc di truyền. Ví dụ:
    • L'étude des processus méiotique permet de comprendre les anomalies chromosomiques.
Biến thể của từ:
  • Méiose: danh từ, chỉ quá trình giảm phân.
  • Mitosis: quá trình phân chia tế bào khác, không liên quan trực tiếp nhưng có thể gây nhầm lẫn.
Từ gần giống:
  • Mitotique: tính từ, liên quan đến quá trình nguyên phân (mitose).
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "méiotique", nhưng bạn có thể sử dụng "reproductif" trong một số ngữ cảnh rộng hơn liên quan đến sinh sản.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không cụm từ hay idiom phổ biến nào liên quan đến "méiotique" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến sinh sản di truyền trong các ngữ cảnh khoa học.

Kết luận:

"Méiotique" là một từ chuyên ngành trong lĩnh vực sinh học, mô tả quá trình quan trọng trong sinh sản di truyền. Khi học từ này, bạn nên lưu ý đến các khía cạnh sinh học liên quan cách được sử dụng trong các câu văn mô tả quá trình tế bào.

tính từ
  1. xem méiose

Similar Spellings

Words Containing "méiotique"

Comments and discussion on the word "méiotique"