Characters remaining: 500/500
Translation

métèque

Academic
Friendly

Từ "métèque" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, thường được sử dụng để chỉ những người ngoại quốc, đặc biệtnhững người di cư hoặc kiều dân sống tại một quốc gia nào đó. Tuy nhiên, từ này có nghĩa tiêu cực thường mang ý nghĩa miệt thị, chỉ trích những người không phảicông dân bản địa, thườngngười tị nạn hoặc những người di cư.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Kiều dân: Trong ngữ cảnh lịch sử, "métèque" có thể được dùng để chỉ những người sống ở Athens (Hy Lạp cổ đại) nhưng không phảicông dân của thành phố này. Họ có thểngười ngoại quốc hoặc những người thuộc các thành phố khác đến Athens sinh sống.

  2. Miệt thị: Ngày nay, "métèque" thường được dùng để chỉ những người di cư hoặc tị nạn với sắc thái miệt thị, thể hiện sự không chấp nhận hoặc phân biệt đối xử.

Biến thể của từ:
  • "Métissage": Từ này liên quan đến "métèque", nhưng mang nghĩa tích cực hơn, chỉ sự giao thoa văn hóa sự hòa trộn giữa các nền văn hóa khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Immigrant": Từ này chỉ những người di cư đến một quốc gia khác để sinh sống, không mang tính chất miệt thị như "métèque".

  • "Étranger": Từ này có nghĩangười nước ngoài, cũng không sắc thái tiêu cực.

Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không idioms nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "métèque". Tuy nhiên, bạn có thể gặp những cụm từ như "avoir des préjugés contre les métèques" ( thành kiến chống lại những người kiều dân).

Kết luận:

Tóm lại, "métèque" là một từý nghĩa phức tạp, từ việc chỉ những người ngoại quốc có thể mang nghĩa tiêu cực đến việc thể hiện sự phân biệt đối xử.

danh từ giống đực
  1. (nghĩa xấu) kiều dân
  2. (sử học) kiều dân thành A-ten

Comments and discussion on the word "métèque"