Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
mông mênh
Jump to user comments
version="1.0"?>
Rộng lớn đến không có giới hạn: Biển cả mông mênh.
Related search result for
"mông mênh"
Words pronounced/spelled similarly to
"mông mênh"
:
mong manh
mỏng manh
mỏng mảnh
móng mánh
mông mênh
Words contain
"mông mênh"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
mênh mông
mênh mang
mông mênh
bát ngát
man mác
minh mông
hải hà
mông quạnh
Đạt Ma
Nước non
Comments and discussion on the word
"mông mênh"