Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
mạt đời
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (argot) jusqu'à la fin de la vie
    • Mạt đời nó không tiến lên được
      jusqu'à la fin de sa vie, il n'avancera pas
Related search result for "mạt đời"
Comments and discussion on the word "mạt đời"