Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
một đôi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • quelques
    • Nói một đôi lời
      dire quelques paroles
    • một đôi khi
      quelquefois; parfois
Related search result for "một đôi"
Comments and discussion on the word "một đôi"