Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ma in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
23
24
25
26
27
28
29
Next >
Last
mua mặt
muối mặt
muộn màng
muộn mằn
mum múp
mơ màng
mơ mòng
mơn man
mơn mởn
mưa bóng mây
mưa móc
mượt mà
mưu mô
mưu mẹo
na mô
nam mô
nam mộc hương
nay mai
náu mình
náu mặt
nét mặt
nói mát
nói mép
nói mê
nói mỉa
nón mê
nóng mắt
nóng mặt
nôn mửa
nảy mầm
nấm mồ
nấm mồng gà
nẩy mực
nắng mới
nắp mang
nằm mèo
nằm mê
nằm mẹp
nằm mộng
nặc mùi
nặng mùi
nặng mặt
nếm mùi
nở mũi
nền móng
nỏ mồm
nợ máu
nứt mắt
nửa mùa
nữa mai
nực mùi
nựng mùi
nể mặt
nỗi mình
nổ mìn
nịnh mặt
nội mô
nộp mình
năm mặt trời
năm mới
năm một
ngay mặt
ngày mai
ngày mùa
ngày một
ngây mặt
ngói móc
ngạo mạn
ngạt mũi
ngả mũ
ngảnh mặt
ngẩn mặt
ngẩng mặt
ngập mắt
ngắt mạch
ngủ mê
ngứa mắt
ngứa mồm
nghé mắt
nghẹt mũi
First
< Previous
23
24
25
26
27
28
29
Next >
Last