Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ma in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
26
27
28
29
30
31
32
Next >
Last
say mềm
sán máng
sán máu
sán xơ mít
sáng mai
sáng mắt
sáo mép
sáo mòn
sáo mỏ nhà
sáo mỏ vàng
sâu mọt
sôi máu
sông máng
sùng mộ
súc mục
súng máy
súng mút
sạch mắt
sạm mặt
sạn mặt
sấp mặt
sần mặt
sậm màu
sắc mạo
sắc mắc
sắc mặt
sắt móng
sặc máu
sặm màu
sởn mởn
sờ mó
sụn mí
sứ mạng
sứ mệnh
sức mạnh
sứt môi
sứt mẻ
sửa mình
số mũ
số mục
số mệnh
số một
sống mái
sốt mòn
sổ mũi
sổng mồm
sịt mũi
sớm mai
se mình
se môi
si mê
sinh mạng
sinh mệnh
so màu
song mã
sung mãn
suy mòn
sơn mai
sơn mài
sơn môn
sơn mạch
sư mô
sượng mặt
sướng mạ
sướng mắt
sướng mồm
sương mai
sương mù
tai mèo
tai mũi họng
tai mắt
tà ma
tài mạo
tái mét
tái mặt
táy máy
tĩnh mạc
tĩnh mạch
tĩnh mạch đồ
tĩnh mạch học
First
< Previous
26
27
28
29
30
31
32
Next >
Last